  | révolution | 
|   |   | Thắng lợi của cuộc cách mạng | 
|   | la victoire de la révolution | 
|   |   | révolutionnaire | 
|   |   | Thá»i kỳ cách mạng | 
|   | la période révolutionnaire | 
|   |   | Phong trào cách mạng | 
|   | mouvement révolutionnaire | 
|   |   | Toà án cách mạng | 
|   | tribunal révolutionnaire | 
|   |   | Biện pháp cách mạng | 
|   | mesures révolutionnaires | 
|   |   | cách mạng tháng Tám | 
|   |   | la révolution | 
|   |   | nhà cách mạng | 
|   |   | révolutionnaire | 
|   |   | Cách mạng tháng mưá»i Nga | 
|   |   | la révolution d'Octobre | 
|   |   | cuộc Cách mạng văn hoá (ở Trung Quốc) | 
|   |   | la Révolution Culturelle | 
|   |   | cuộc cách mạng tư sản Pháp (vào năm 1789) | 
|   |   | la Révolution |